Thành phố Sơn La
Biển số xe | 26-B1/B2 | ||
---|---|---|---|
Website | thanhpho.sonla.gov.vn | ||
Bản đồ thành phố Sơn LaSơn La Vị trí thành phố Sơn La trên bản đồ Việt Nam |
|
||
Loại đô thị | Loại II | ||
Tổng cộng | 106.052 người | ||
Diện tích | 323,51 km²[4] | ||
Thành lập | |||
Mật độ | 328 người/km² | ||
Vùng | Tây Bắc Bộ | ||
Tỉnh | Sơn La | ||
Quốc gia | Việt Nam | ||
Mã hành chính | 116[5] | ||
Năm công nhận | 2019[3] | ||
Phân chia hành chính | 7 phường, 5 xã |